Web Content Display Web Content Display

BẢNG GIÁ NƯỚC ÁP DỤNG TỪ 01/01/2024

STT ĐỐI TƯỢNG MỨC SỬ DỤNG

Giá cũ

( VNĐ/m3 )

Giá mới

( VNĐ/m3 )

I Nước sinh hoạt đồng bào dân tộc    
  - Từ 0 – 10m3/ đồng hồ/tháng 4.500 5.500
  - Từ  trên 10 -20 m3/ đồng hồ/tháng   11.000
  - Từ  trên 20 m3/ đồng hồ/tháng   12.000
II Nước sinh hoạt nông thôn    
  - Từ 0 – 10m3/ đồng hồ/tháng 8.400 9.300
  - Từ  trên 10 -20 m3/ đồng hồ/tháng 11.000 11.000
  - Từ  trên 20 m3/ đồng hồ/tháng   12.500
III Nước sinh hoạt đô thị    
  - Từ 0 – 10m3/ đồng hồ/tháng 8.500 9.400
  - Từ  trên 10 -20 m3/ đồng hồ/tháng 12.500 12.600
  - Từ  trên 20 m3/ đồng hồ/tháng   13.500
IV Hành chính sự nghiệp 12.500 13.100
V Sản xuất vật chất    
  - Bán trực tiếp cho khách hàng 12.500 13.400
  - Bán qua đồng hồ tổng KCN 11.500 12.400
VI Kinh doanh dịch vụ 19.000 20.200

 

(*) Quyết định số 1486/QĐ-UBND của UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

(**) Thông báo số  61/TB_CNTT của Công ty TNHH Cấp nước Tóc Tiên.